Loading data. Please wait
Toggle navigation
Trang chủ
Tiêu chuẩn nổi bật
Tiêu chuẩn Halal (Tiêu chuẩn về Đạo hồi)
Tiêu chuẩn Phát thải khí nhà kính (GHG)
Tiêu chuẩn Kinh tế tuần hoàn (CE)
Tiêu chuẩn Trí tuệ Nhân tạo AI
Dấu an toàn Châu Âu - CE Marking
Đánh giá sự phù hợp
Chứng nhận sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn
Chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn quốc gia (QCVN)
Thử nghiệm sản phẩm hàng hóa
Giám định sản phẩm hàng hóa
Công nhận
Công nhận phòng thí nghiệm
Công nhận tổ chức chứng nhận
Công nhận tổ chức giám định
Công nhận phòng thí nghiệm y tế
Đo lường
Kiểm định phương tiện đo, chuẩn đo lường
Hiệu chuẩn phương tiện đo, chuẩn đo lường
Thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường
Tin tức
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
"Connecting the People and the World to Standards"
Tra cứu tiêu chuẩn
IEEE
WRC
WRI
TCVN
QCVN
CIE
CODEX STAN
IEC
ISO
ITU
CISPR
ĐLVN
EN
ASTM
BS
ANSI
DIN
JIS
KS
ASME
API
NFPA
AASHTO
UL
Tất cả »
Tìm kiếm nâng cao
DS/EN ISO 9092
Textiles - Nonwovens - Definition
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2011-11-19
Liên hệ
Tóm tắt
Chi tiết
This International Standard establishes a definition for the term nonwovens.
Số hiệu tiêu chuẩn
DS/EN ISO 9092
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Nonwovens - Definition
Ngày phát hành
2011-11-19
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 9092:2011, IDT * IDTEN ISO 9092:2011, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DS/EN 29092 (1993-12-14)
Textiles - Nonwovens - Definition
Số hiệu tiêu chuẩn
DS/EN 29092
Ngày phát hành
1993-12-14
Mục phân loại
01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Trạng thái
Có hiệu lực
* DS/ISO 9092:1989
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DS/EN ISO 9092
*
DS/EN 29092
Từ khóa
CLOTH * COMPOSITE FORMED FABRICS * DEFINITIONS * DETERMINATION * FABRICS * FIBROUS WEBS * NON-WOVEN CLOTH * NON-WOVEN FABRICS * TERMINOLOGY * TERMINOLOGY STANDARD * TEXTILES * WOVEN FABRICS * TISSUE * NETTING * Determination * Tissue * Composite formed fabrics * Woven fabrics * Netting * Materials * Non-woven fabrics * Substances * Fibrous webs * Textiles * Terminology standard * Terminology * Fabrics * Non-woven cloth * Definitions * Cloth
Mục phân loại
01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.30. Vải
Số trang
16