Loading data. Please wait

DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560

Low-voltage electrical installations - Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment - Safety services (IEC 60364-5-56:2009, modified); German implementation HD 60364-5-56:2010

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
This standard covers general requirements for safety services, selection and erection of electrical supply systems for safety services and electrical safety sources. Electrical standby supply systems are outside the scope of this part. Neither does this apply to installations in hazardous areas (BE3).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage electrical installations - Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment - Safety services (IEC 60364-5-56:2009, modified); German implementation HD 60364-5-56:2010
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56 (2009-07), MOD
Low-voltage electrical installations - Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment - Safety services
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60364-5-56 (2010-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-12 (1998-11)
Fire behaviour of building materials and building components - Part 12: Circuit integrity maintenance of electric cable systems; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-12
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 54-4 (1997-12)
Fire detection and fire alarm systems - Part 4: Power supply equipment; German version EN 54-4:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 54-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50200*VDE 0482-200 (2007-03)
Method of test for resistance to fire of unprotected small cables for use in emergency circuits; German version EN 50200:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50200*VDE 0482-200
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60332-1-2*VDE 0482-332-1-2 (2005-06)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004); German version EN 60332-1-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60332-1-2*VDE 0482-332-1-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-1*CEI 60331-1 (2009-05)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 1: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter exceeding 20 mm
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-1*CEI 60331-1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-2*CEI 60331-2 (2009-05)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 2: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter not exceeding 20 mm
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-2*CEI 60331-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-3*CEI 60331-3 (2009-05)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 3: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV tested in a metal enclosure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-3*CEI 60331-3
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-11*CEI 60331-11 (1999-04)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 11: Apparatus - Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-11*CEI 60331-11
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-11 AMD 1*CEI 60331-11 AMD 1 (2009-05)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 11: Apparatus - Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-11 AMD 1*CEI 60331-11 AMD 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-11 Edition 1.1*CEI 60331-11 Edition 1.1 (2009-07)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 11: Apparatus - Fire alone at a flame temperature of at least 750 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-11 Edition 1.1*CEI 60331-11 Edition 1.1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-21*CEI 60331-21 (1999-04)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 21: Procedures and requirements - Cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-21*CEI 60331-21
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-23*CEI 60331-23 (1999-04)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 23: Procedures and requirements - Electric data cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-23*CEI 60331-23
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331-25*CEI 60331-25 (1999-04)
Tests for electric cables under fire conditions - Circuit integrity - Part 25: Procedures and requirements - Optical fibre cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331-25*CEI 60331-25
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6280-13 (1994-12) * DIN 6280-14 (1997-08) * DIN EN 1838 (1999-07) * DIN EN 50171 (2001-11) * DIN EN 50172 (2005-01) * DIN EN 50272-2 (2001-12) * DIN EN 60079-14 (2009-05) * DIN EN 60598-2-22 (2008-10) * DIN EN 60623 (2002-10) * DIN EN 60702-1 (2002-11) * DIN EN 60702-2 (2002-11) * DIN EN 60896-11 (2003-07) * DIN EN 60896-11 (2003-07) * DIN EN 60896-11 Berichtigung 1 (2006-03) * DIN EN 60896-21 (2004-12) * DIN EN 60896-21 (2004-12) * DIN EN 60896-21 Berichtigung 1 (2007-04) * DIN EN 60896-22 (2004-12) * DIN EN 62034 (2007-06) * DIN EN 62040-1 (2009-06) * DIN EN 62040-3 (2002-02) * DIN VDE 0100-430 (2010-10)
Thay thế cho
DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 (1995-07)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; Chapter 56: Supplies for safety services (IEC 60364-5-56:1980, modified); German version HD 384.5.56 S1:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-718*VDE 0100-718 (2005-10)
Erection of low-voltage installations - Requirements for special installations or locations - Part 718: Installations for gathering of people
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-718*VDE 0100-718
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-560 (2007-12)
Thay thế bằng
DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 (2013-10)
Low-voltage electrical installations - Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment - Safety services (IEC 60364-5-56:2009, modified); German implementation HD 60364-5-56:2010 + A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 (2013-10)
Low-voltage electrical installations - Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment - Safety services (IEC 60364-5-56:2009, modified); German implementation HD 60364-5-56:2010 + A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0107*VDE 0107 (1994-10)
Electrical installations in hospitals and locations for medical use outside hospitals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0107*VDE 0107
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0107 Beiblatt 2*VDE 0107 Beiblatt 2 (1993-09)
Electrical installations in hospitals and locations for medical use outside hospitals; interpretation, explanations and examples referring to the standard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0107 Beiblatt 2*VDE 0107 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0107*VDE 0107 (1989-11)
Electrical installations in hospitals and locations for medical use outside hospitals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0107*VDE 0107
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57100-560*DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 (1984-11)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V; selection and erection of equipment; supplies for safety services [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57100-560*DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0107/A1*DIN 57107/A1*VDE 0107/A1 (1982-11)
Erection and testing of electrical installations in medically used rooms [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0107/A1*DIN 57107/A1*VDE 0107/A1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57107*DIN VDE 0107*VDE 0107 (1981-06)
Erection and testing of electrical installations in medically used rooms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57107*DIN VDE 0107*VDE 0107
Ngày phát hành 1981-06-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 (2011-03)
Low-voltage electrical installations - Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment - Safety services (IEC 60364-5-56:2009, modified); German implementation HD 60364-5-56:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560 (1995-07)
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 5: Selection and erection of equipment; Chapter 56: Supplies for safety services (IEC 60364-5-56:1980, modified); German version HD 384.5.56 S1:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-560*VDE 0100-560
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-718*VDE 0100-718 (2005-10)
Erection of low-voltage installations - Requirements for special installations or locations - Part 718: Installations for gathering of people
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-718*VDE 0100-718
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108 Beiblatt 1*VDE 0108 Beiblatt 1 (1997-11)
Power installations and safety power supply in communal facilities - Information sheet for the use of the requirements of the standard series DIN VDE 0108 (VDE 0108)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108 Beiblatt 1*VDE 0108 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108-1*VDE 0108-1 (1989-10)
Power installation and safety power supply in communal facilities; general
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108-1*VDE 0108-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108-1 Beiblatt 1*VDE 0108-1 Beiblatt 1 (1989-10)
Power installations and safety power supply in communal facilities; building laws
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108-1 Beiblatt 1*VDE 0108-1 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108-3*VDE 0108-3 (1989-10)
Power installation and safety power supply in communal facilities; stores and shops exhibition rooms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108-3*VDE 0108-3
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108-4*VDE 0108-4 (1989-10)
Power installation and safety power supply in communal facilities; multi-storey buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108-4*VDE 0108-4
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108-5*VDE 0108-5 (1989-10)
Power installation and safety power supply in communal facilities; restaurants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108-5*VDE 0108-5
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108-6*VDE 0108-6 (1989-10)
Power installation and safety power supply in communal facilities; closed car parks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108-6*VDE 0108-6
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108-7*VDE 0108-7 (1989-10)
Power installation and safety power supply in communal facilities; working and business premisis
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108-7*VDE 0108-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.040.01. Công trình nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108-8*VDE 0108-8 (1989-10)
Power installation and safety power supply in communal facilities; temporary buildings used as communal facilities, stores and shops, exhibition rooms, public houses and restaurants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108-8*VDE 0108-8
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0108-2*VDE 0108-2 (1989-10)
Power installation and safety power supply in communal facilities; communal facilities
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0108-2*VDE 0108-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57108*DIN VDE 0108*VDE 0108 (1979-12)
Erection and operation of power installations in communal facilities and emergency lighting for working and business premises
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57108*DIN VDE 0108*VDE 0108
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-560 (2007-12) * DIN VDE 0100-718 (2004-03) * DIN VDE 0100-718 (2000-05) * DIN VDE 0100-560/A1 (1993-12) * DIN VDE 0107/A2 (1992-11) * DIN VDE 0107/A1 (1989-11) * DIN VDE 0107 (1988-02) * DIN VDE 0108-8 (1986-10) * DIN VDE 0108-7 (1986-10) * DIN VDE 0108-6 (1986-10) * DIN VDE 0108-5 (1986-10) * DIN VDE 0108-4 (1986-10) * DIN VDE 0108-3 (1986-10) * DIN VDE 0108-2 (1986-10) * DIN VDE 0108-1 (1986-10) * DIN IEC 64(CO)86 (1980-09) * DIN IEC 64(CO)85 (1980-07) * VDE 0107 (1968-03)
Từ khóa
Building services * Buildings * Cabling * Circuits * Conductor rails * Contact safety devices * Current carrying capacity * Definitions * Electric cables * Electric shock * Electric wiring systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic power supplies * Equipment * Erection * Ergonomics * Examination (quality assurance) * Installation * Insulating monitoring devices * Insulating monitoring equipment * Insulation monitoring * Line voltage drop * Low voltage * Low-voltage equipment * Mains * Operation * Overcurrent * Overvoltage * Piping * Plant * Power current * Power installations * Protection against electric shocks * Protective measures * Rated voltage * Safety * Safety engineering * Safety purpose * Selection * Services * Specification (approval) * Stress * Switching * Systems * Testing * Thermal properties * Types * Verification * Wiring * Voltage * Supply networks
Số trang
27