Loading data. Please wait

ISO 18369-1 AMD 1

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications; Amendment 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18369-1 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications; Amendment 1
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18369-1 (2009-07), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-1/A1 (2009-02), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications - Amendment 1 (ISO 18369-1:2006/Amd 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1/A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S11-813-1/A1*NF EN ISO 18369-1/A1 (2009-06-01), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1 : vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF S11-813-1/A1*NF EN ISO 18369-1/A1
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS T 0701 (2013-03-01), MOD
Contact lenses - Vocabulary and classification system
Số hiệu tiêu chuẩn JIS T 0701
Ngày phát hành 2013-03-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 18369-1/A1 (2009-05), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006/Amd 1:2009); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-1/A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 18369-1 (2007-03-01), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 18369-1/A1 (2009-03-27), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 18369-1/A1
Ngày phát hành 2009-03-27
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2010-05), IDT * ABNT NBR ISO 18369-1 (2013-06-04), IDT * OENORM EN ISO 18369-1 (2009-06-15), IDT * PN-EN ISO 18369-1/A1 (2009-04-29), IDT * PN-EN ISO 18369-1/A1 (2010-10-29), IDT * SS-EN ISO 18369-1/A1 (2009-03-02), IDT * UNE-EN ISO 18369-1/A1 (2009-04-15), IDT * TS EN ISO 18369-1/A1 (2012-06-14), IDT * UNI EN ISO 18369-1:2009 (2009-05-21), IDT * NEN-EN-ISO 18369-1:2006/A1:2009 en (2009-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18369-1 AMD 1 (2009-02)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1 AMD 1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-1 FDAM 1 (2008-11) * ISO 18369-1 DAM 1 (2008-02)
Từ khóa
Classification * Classification systems * Codes * Contact lenses * Definitions * Encoding * Labelling * Materials * Materials specification * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optics * Physical * Production * Properties * Specification * Systems * Terminology * Vocabulary * Codification
Số trang
1