Loading data. Please wait
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters - Part II
Số trang: 71
Ngày phát hành: 1975-00-00
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watt-hour meters (IEC 60514:1975, modified); German version EN 60514:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60514*VDE 0418-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection of class 2 alternating-current watthour meters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-110*NF EN 60514 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-11*CEI 62058-11 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-21*CEI 62058-21 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-21*CEI 62058-21 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-11*CEI 62058-11 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters - Part II | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60514*CEI/TR2 60514 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |