Loading data. Please wait

ASTM B 26/B 26M

Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers aluminum-alloy sand castings designated as shown in Table 1. 1.2 This specification is for aluminum-alloy sand castings used in general purpose applications. It may not address the mechanical properties, integrity testing, and verification required for highly loaded or safety critical applications. 1.3 Alloy and temper designations are in accordance with ANSI H35.1/H35.1M. Unified Numbering System alloy designations are in accordance with Practice E527 . 1.4 Unless the order specifies the " M " specification designation, the material shall be furnished to the inch-pound units. 1.5 For acceptance criteria for inclusion of new aluminum and aluminum alloys and their properties in this specification, see Annex A1 and Annex A2. 1.6 The values stated in either SI units or inch-pound units are to be regarded separately as standard. The values stated in each system may not be exact equivalents; therefore, each system shall be used independently of the other. Combining values from the two systems may result in nonconformance with the standard. 1.7 This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use . TABLE 1 Chemical Composition Limits Note 1 -When single units are shown, these indicate the maximum amounts permitted. Note 2 -Analysis shall be made for the elements for which limits are shown in this table. Note 3 -The following applies to all specified limits in this table: For purposes of determining conformance to these limits, an observed value or a calculated value obtained from analysis shall be rounded to the nearest unit in the last right-hand place of figures used in expressing the specified limit in accordance with the rounding method of Practice E29 . Alloy Aluminum Composition, (Values in Weight Percent) Others ANSI UNS Silicon Iron Copper Man- ganese Magne- sium Chromium Nickel Zinc Tin Titanium Each Total 201.0 A02010 remainder 0.10 0.15 4.0 - 5.2 0.20 - 0.50 0.15 - 0.55 ... ... ... ... 0.15 - 0.35 0.05 A 0.10 204.0 A02040 remainder 0.20 0.35 4.2 - 5.0 0.10 0.15 - 0.35 ... 0.05 0.10 0.05 0.15 - 0.30 0.05 0.15 242.0 A02420 remainder 0.7 1.0 3.7 - 4.5 0.35 1.2 - 1.8 0.25 1.7 - 2.3 0.35 ... 0.25 0.05 0.15 A242.0 A12420 remainder 0.6 0.8 3.7 - 4.5 0.10 1.2 - 1.7 0.15 - 0.25 1.8 - 2.3 0.10 ... 0.07 - 0.20 0.05 0.15 295.0 A02950 remainder 0.7 - 1.5 1.0 4.0 - 5.0 0.35 0.03 ... ... 0.35 ... 0.25 0.05 0.15 319.0 A03190 remainder 5.5 - 6.5 1.0 3.0 - 4.0 0.50 0.10 ... 0.35 1.0 ... 0.25 ... 0.50 328.0 A03280 remainder 7.5 - 8.5 1.0 1.0 - 2.0 0.20 - 0.6 0.20 - 0.6 0.35 0.25 1.5 ... 0.25 ... 0.50 355.0 A03550 remainder 4.5 - 5.5 0.6 B 1.0 - 1.5 0.50 B 0.40 - 0.6 0.25 ... 0.35 ... 0.25 0.05 0.15 C355.0 A33550 remainder 4.5 - 5.5 0.20 1.0 - 1.5 0.10 0.40 - 0.6 ... ... 0.10 ... 0.20 0.05 0.15 356.0 A03560 remainder 6.5 - 7.5 0.6 B 0.25 0.35 B 0.20 - 0.45 ... ... 0.35 ... 0.25 0.05 0.15 A356.0 A13560 remainder 6.5 - 7.5 0.20 0.20 0.10 0.25 - 0.45 ... ... 0.10 ... 0.20 0.05 0.15 443.0 A04430 remainder 4.5 - 6.0 0.8 0.6 0.50 0.05 0.25 ... 0.50 ... 0.25 ... 0.35 B443.0 A24430 remainder 4.5 - 6.0 0.8 0.15 0.35 0.05 ... ... 0.35 ... 0.25 0.05 0.15 512.0 A05120 remainder 1.4 - 2.2 0.6 0.35 0.8 3.5 - 4.5 0.25 ... 0.35 ... 0.25 0.05 0.15 514.0 A05140 remainder 0.35 0.50 0.15 0.35 3.5 - 4.5 ... ... 0.15 ... 0.25 0.05 0.15 520.0 A05200 remainder 0.25 0.30 0.25 ...
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM B 26/B 26M
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM B 26/B 26M (2011)
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM B 26/B 26M (2014)
Lịch sử ban hành
ASTM B 26 (1986)
Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (2012)
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (2011)
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (2009)
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (2005)
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (2003)
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (2002)
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (2001)
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (1999)
Standard Specification for Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (1997)
Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (1996)
Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (1995)
Aluminum-Alloy Sand Castings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 26/B 26M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 26/B 26M (2014) * ASTM B 26/B 26M (2002) * ASTM B 26/B 26M (2001) * ASTM B 26/B 26M (1999) * ASTM B 26/B 26M (1997) * ASTM B 26/B 26M (1996) * ASTM B 26/B 26M (1995) * ASTM B 26/B 26M (1992) * ASTM B 26/B 26M (1991) * ASTM B 26/B 26M (1988)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium casting alloys * Casting * Casting alloys * Castings * Product specifications * Sand casting * Specifications
Mục phân loại
Số trang
14