Loading data. Please wait
Fibre-reinforced plastic composites. Determination of flexural properties.
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1998-06-01
Plastics. Compression moulding test specimens of thermoplastic materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T58-003*NF ISO 293 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Compression moulding of test specimen of thermosetting materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T58-005*NF ISO 295 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics test equipment. Tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse). Description. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T46-200*NF ISO 5893 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Standard atmospheres for conditioning and testing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-014*NF EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |