Loading data. Please wait

ITU-T G.8010/Y.1306

Architecture of Ethernet layer networks

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.8010/Y.1306
Tên tiêu chuẩn
Architecture of Ethernet layer networks
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 802 (2001)
Local and metropolitan area networks: Overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.805 (2000-03)
Generic functional architecture of transport networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.805
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.809 (2003-03)
Functional architecture of connectionless layer networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.809
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.7041/Y.1303 (2003-12)
Generic framing procedure (GFP)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.7041/Y.1303
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1D (2004) * IEEE 802.1Q (2003) * IEEE 802.2 (1998-05) * IEEE 802.3 (2002) * IEEE 802.3ae (2002) * ITU-T G.707/Y.1322 (2000-10) * ITU-T G.709/Y.1331 (2003-03) * ITU-T Y.1730 (2004-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T G.8010/Y.1306 (2004-02)
Architecture of Ethernet layer networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.8010/Y.1306
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Architectural design * Communication networks * Communications * Data circuit * Data communication * Data network * Data processing * Data transfer * Definitions * Ethernet * Information technology * Internet * Maintenance * Metropolitan areas * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Transmission protocol
Mục phân loại
Số trang
44