Loading data. Please wait
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 1: Definitions and general requirements common to all parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 2: Special requirements for ammeters and voltmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 3: Special requirements for wattmeters and varmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 4: Special requirements for frequency meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 5: Special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-5 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 6: Special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-6 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 7: Special requirements for multi-function instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-7 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 8: Special requirements for accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-8 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 9: Recommended test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-9 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 9: Recommended test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-9 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 8: Special requirements for accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-8 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 7: Special requirements for multi-function instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-7 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 6: Special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-6 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 5: Special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-5 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 4: Special requirements for frequency meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 3: Special requirements for wattmeters and varmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 2: Special requirements for ammeters and voltmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories Part 1: Definitions and general requirements common to all parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-20 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical indicating instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS C 1102-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-20 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |