Loading data. Please wait
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4: Wireless meter readout (Radio meter reading for operation in the 868 MHz to 870 MHz SRD band)
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-06-00
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4 : wireless meter readout (Radio meter reading for operation in the 868 MHz to 870 MHz SRD band) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E17-901-4*NF EN 13757-4 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for and remote reading of meters - Part 3: Dedicated application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5: Transmission protocols - Section 1: Transmission frame formats (IEC 60870-5-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60870-5-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5: Transmission protocols - Section 2: Link transmission procedures (IEC 60870-5-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60870-5-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD); Radio equipment to be used in the 25 MHz to 1000 MHz frequency range with power levels ranging up to 500 mW - Part 1: Technical characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300220-1 V 1.3.1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Harmonized EN for ElectroMagnetic Compatibility (EMC) of radio communications equipment and services - Part 3: Specific conditions for Short-Range Devices (SRD) operating on frequencies between 9 kHz and 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 301489-3 V 1.3.1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4: Wireless meter (Radio meter reading for operation in the 868 MHz to 870 MHz SRD band) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4: Wireless meter readout (Radio meter reading for operation in SRD bands) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-4 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4: Wireless meter readout (Radio meter reading for operation in SRD bands) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-4 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4: Wireless meter readout (Radio meter reading for operation in the 868 MHz to 870 MHz SRD band) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13757-4 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4: Wireless meter (Radio meter reading for operation in the 868 MHz to 870 MHz SRD band) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication systems for meters and remote reading of meters - Part 4: Wireless meter readout (Radio meter reading for operation in the 868 - 870 MHz SRD band) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13757-4 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.10. Lớp vật lý 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |