Loading data. Please wait
Radio frequency and coaxial cables assemblies - Part 1: Generic specification - General requirements and test methods (IEC 60966-1:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-06-00
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 1 : generic specification - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-584-1*NF EN 60966-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ka: Salt mist (IEC 60068-2-11:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test L: Dust and sand (IEC 60068-2-68:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-68 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors - Part 1: Generic specification: General requirements and measuring methods (IEC 61169-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61169-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.3 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test N: change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.14 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules of procedure of the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test L: Dust and sand | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-68*CEI 60068-2-68 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60096-1*CEI 60096-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 1: generic specification; general requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-1*CEI 61169-1*QC 220000 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables - Part 1: Generic specification; General, definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-1*CEI 61196-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification for radio frequency and coaxial cable assemblies; part 1: general requirements and test methods (IEC 60966-1:1988 + A1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60966-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60966-1: Radio frequency and coaxial cables assemblies - Part 1: Generic specification - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60966-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification for radio frequency and coaxial cable assemblies; part 1: general requirements and test methods (IEC 60966-1:1988 + A1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60966-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cables assemblies - Part 1: Generic specification - General requirements and test methods (IEC 60966-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60966-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60966-1: Radio frequency and coaxial cables assemblies - Part 1: Generic specification - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60966-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification for radio frequency and coaxial cable assemblies; part 1: general requirements and test methods (IEC 60966-1:1988 + A1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60966-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |