Loading data. Please wait

NF P21-382*NF EN 594

Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2011-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-382*NF EN 594
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels
Ngày phát hành
2011-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 594 (2011-06), IDT
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 594
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14358 (2006-12)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14358
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3130 (1975-11)
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3130
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3131 (1975-11)
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3131
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Walls * Woodbased sheet materials * Strength of materials * Masonry walls * Testing * Timber structures * Mechanical testing * Timber construction * Measurement * Partitions * Structuring of rooms
Số trang
17