Loading data. Please wait
Conductors of insulated cables; first supplement: guide to the dimensional limits of circular conductors (IEC 60228:1978 + IEC 228A:1982, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-03-00
Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60228A*CEI 60228A |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistivity of commercial hard-drawn aluminium electrical conductor wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60111*CEI 60111 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables; supplement 1: guide to the dimensional limits of circular conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 383 S2/A2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables (IEC 60228:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60228 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables; supplement 1: guide to the dimensional limits of circular conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 383 S2/A2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables; first supplement: guide to the dimensional limits of circular conductors (IEC 60228:1978 + IEC 228A:1982, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 383 S2/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |