Loading data. Please wait
Requirements, terminology, and test code for step-voltage regulators
Số trang: 74
Ngày phát hành: 1999-00-00
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 315*ANSI 315 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for power and distribution transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.12.80*ANSI C 57.12.80 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements, terminology, and test code for step-voltage and induction-voltage regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.15*ANSI C 57.15 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard requirements, terminology, and test code for step-voltage regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.15 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard requirements, terminology, and test code for step-voltage regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.15 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements, terminology, and test code for step-voltage regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.15*ANSI C 57.15 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements, terminology, and test code for step-voltage and induction-voltage regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.15*ANSI C 57.15 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |