Loading data. Please wait
| Laboratory glassware - Burettes Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 115-1:1984*SABS ISO 385-1:1984 |
| Ngày phát hành | 1992-12-17 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Burettes Part 2: Burettes for which no waiting time is specified | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 115-2:1984*SABS ISO 385-2:1984 |
| Ngày phát hành | 1992-11-12 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Burettes Part 3: Burettes for which a waiting time of 30 s is specified | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 115-3:1984*SABS ISO 385-3:1984 |
| Ngày phát hành | 1992-12-17 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |