Loading data. Please wait
DIN 5490Use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert"
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1974-04-00
| Density; Definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
| Ngày phát hành | 1971-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Time related quantities; forming of names | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5476 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5485 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5485 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5490 |
| Ngày phát hành | 1974-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |