Loading data. Please wait

ISO/R 639

Symbols for languages, countries and authorities

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1967-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/R 639
Tên tiêu chuẩn
Symbols for languages, countries and authorities
Ngày phát hành
1967-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 2335 (1976-01), MOD * DIN 2335 (1982-08), IDT * NF X03-002 (1967-03-01), NEQ * NF X03-003 (1968-03-01), MOD * UNE 1091 (1977-01-15), NEQ * TS 3249 (1978-06-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 639 (1967-11)
Symbols for languages, countries and authorities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 639
Ngày phát hành 1967-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coded representation * Documents * Languages * Marking * Organizations * Terminology * Language codes * Documentation * Definitions * Symbols for countries
Số trang
13