Loading data. Please wait

prEN 14799

Air filters for general air cleaning - Terminology

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14799
Tên tiêu chuẩn
Air filters for general air cleaning - Terminology
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14799 (2004-05), IDT * 03/317114 DC (2003-10-10), IDT * X44-001PR, IDT * OENORM EN 14799 (2003-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14799 (2006-04)
Air filters for general air cleaning - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14799
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14799 (2007-05)
Air filters for general air cleaning - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14799
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14799 (2006-04)
Air filters for general air cleaning - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14799
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14799 (2003-10)
Air filters for general air cleaning - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14799
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioning * Air filters * Air purification * Air-conditioning systems * Clean-room technology * Definitions * Filters * Industries * Multilingual * Pure air * Symbols * Terminology * Units * Ventilation
Số trang
44