Loading data. Please wait
Hexagon nuts, style 2; product grades A and B (ISO 4033:1979)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-06-00
ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 2; product grades A and B (ISO 4033:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24033 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon high nuts (style 2) - Product grades A and B (ISO 4033:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4033 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 2 - Product grades A and B (ISO 4033:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4033 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 2; product grades A and B (ISO 4033:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24033 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 2; product grades A and B (ISO 4033:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24033 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |