Loading data. Please wait

ISO 5164

Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor fuels - Research method

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5164
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor fuels - Research method
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M07-027*NF EN ISO 5164 (2014-09-13), IDT
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor fuels - Research method
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-027*NF EN ISO 5164
Ngày phát hành 2014-09-13
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5164 (2014-10), IDT * BS EN ISO 5164 (2014-09-30), IDT * EN ISO 5164 (2014-06), IDT * SN EN ISO 5164 (2014-10), IDT * OENORM EN ISO 5164 (2014-10-01), IDT * PN-EN ISO 5164 (2014-08-13), IDT * SS-EN ISO 5164 (2014-06-08), IDT * UNE-EN ISO 5164 (2014-12-23), IDT * UNI EN ISO 5164:2014 (2014-08-27), IDT * STN EN ISO 5164 (2014-11-01), IDT * CSN EN ISO 5164 (2014-11-01), IDT * DS/EN ISO 5164 (2014-07-03), IDT * NEN-EN-ISO 5164:2014 en (2014-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3170 (2004-02)
Petroleum liquids - Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4787 (2010-04)
Laboratory glassware - Volumetric instruments - Methods for testing of capacity and for use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4787
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2699 (2012) * ASTM D 2700 (2013)
Thay thế cho
ISO 5164 (2005-06)
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor fuels - Research method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5164
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5164 (2014-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5164 (2005-06)
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor fuels - Research method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5164
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5164 (1990-12)
Motor fuels; determination of knock characteristics; research method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5164
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5164 (1977-06)
Motor fuels; Determination of knock characteristics; Research method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5164
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5164 (2014-06)
Petroleum products - Determination of knock characteristics of motor fuels - Research method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5164
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5164 (2014-02) * ISO/FDIS 5164 (2013-05) * ISO/DIS 5164 (2012-05) * ISO 5164 FDAM 1 (2005-03) * ISO/FDIS 5164 (2005-02) * ISO/DIS 5164 (1987-10)
Từ khóa
Antiknock ratings * Automobiles * Automotive fuels * Aviation fuels * Datum * Definitions * Determination * Employees * Evaluations * Fuels * Gasoline * Health protection * Isooctane * Laboratory safety * Laboratory tests * Liquid fuels * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Motors * Occupational safety * Octane number * Operating conditions * Petrol engines * Petroleum products * Physico-chemical methods * Properties * Ratings * Reciprocating internal combustion engines * Research * Spark-ignition engines * Testing * Warning notices * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang
24