Loading data. Please wait

GTS GSM 08.06 V 5.3.0*GSM 08.06 Version 5.3.0 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06 version 5.3.0 Release 1996)

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
SUBJECT Definition of CAP SSN replaced by a reference to GSM 03.03
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 08.06 V 5.3.0*GSM 08.06 Version 5.3.0 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06 version 5.3.0 Release 1996)
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
GTS GSM 08.06 V 5.2.0*GSM 08.06 Version 5.2.0 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06 version 5.2.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.06 V 5.2.0*GSM 08.06 Version 5.2.0
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GTS GSM 08.06 V 5.2.0*GSM 08.06 Version 5.2.0 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06 version 5.2.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.06 V 5.2.0*GSM 08.06 Version 5.2.0
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.06 V 5.1.0*GSM 08.06 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.06 V 5.1.0*GSM 08.06
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.06 V 5.0.0*GSM 08.06 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.06 V 5.0.0*GSM 08.06
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.06 V 5.3.0*GSM 08.06 Version 5.3.0 Release 1996 (1999-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 08.06 version 5.3.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.06 V 5.3.0*GSM 08.06 Version 5.3.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
30