Loading data. Please wait

RG 41/2009

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-01-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
RG 41/2009
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2009-01-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DI 1999/21/CE (1999-03-25)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 1999/21/CE
Ngày phát hành 1999-03-25
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2000/13/CE (2000-03-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2000/13/CE
Ngày phát hành 2000-03-20
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/125/CE (2006-12-05)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/125/CE
Ngày phát hành 2006-12-05
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/141/CE (2006-12-22)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/141/CE
Ngày phát hành 2006-12-22
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/398/CE
Thay thế cho
Thay thế bằng
RG 609/2013 (2013-06-12)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 609/2013
Ngày phát hành 2013-06-12
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
RG 609/2013 (2013-06-12)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 609/2013
Ngày phát hành 2013-06-12
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*RG 41/2009
Từ khóa
Labelling * Cereals * Raw materials * Nutrition * Components * Publicity * Drugs * Wheat * Letterings * Labels * Barley * Medicine * Gluten * Composition * Food products * Oats * Marketing * Designations * Rye * Consumer organizations * Information services * Dietetic foods * Forms (paper) * Packaging materials
Số trang