Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/21/CE |
| Ngày phát hành | 1999-03-25 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/13/CE |
| Ngày phát hành | 2000-03-20 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/125/CE |
| Ngày phát hành | 2006-12-05 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/141/CE |
| Ngày phát hành | 2006-12-22 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 609/2013 |
| Ngày phát hành | 2013-06-12 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 609/2013 |
| Ngày phát hành | 2013-06-12 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |