Loading data. Please wait
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; part B2: contact resistance at rated current
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-302*CEI 60050-302 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; part B2: contact resistance at rated current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-B2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-202 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; part B2: contact resistance at rated current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-B2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; part B2: contact resistance at rated current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2591-B2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |