Loading data. Please wait
ITU-R TF.460-5*ITU-R TF.460Standard-frequency and time-signal emissions
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
| Standard-frequency and time-signal emissions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R TF.460-4*ITU-R TF.460 |
| Ngày phát hành | 1986-07-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard-frequency and time-signal emissions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R TF.460-6*ITU-R TF.460 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard-frequency and time-signal emissions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R TF.460-6*ITU-R TF.460 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard-frequency and time-signal emissions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R TF.460-4*ITU-R TF.460 |
| Ngày phát hành | 1986-07-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard-frequency and time-signal emissions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R TF.460-5*ITU-R TF.460 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |