Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Low-voltage installation and medium-voltage installation with nominal voltages up to including 36 kV
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-12-00
Electrical installations in hospitals and locations for medical use outside hospitals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0107*VDE 0107 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Low-voltage installation and medium-voltage installation with nominal voltages up to including 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Low-voltage installation and medium-voltage installation with nominal voltages up to including 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Electrical supply systems rated for voltages up to 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Low-voltage installation and medium-voltage installation with nominal voltages up to including 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Low-voltage installation and medium-voltage installation with nominal voltages up to including 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Low-voltage installation and medium-voltage installation with nominal voltages up to including 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; electric cable and wiring systems inside of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); electrical installations in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); electrical installations in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Electric Cable and Wiring Systems Inside Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Electrical supply systems rated for voltages up to 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18382 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |