Loading data. Please wait

prEN 1015-21

Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with subtrates

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1015-21
Tên tiêu chuẩn
Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with subtrates
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 772-11 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-11
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-1 (2000-03)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-2 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-3 (1999-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-9 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 9: Determination of workable life and correction time of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-9
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-12 (2000-02)
Methods of test for mortar for masonry - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened rendering and plastering mortars on substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-12
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1015-21 (1999-04)
Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with backgrounds through the assessment of adhesive strength and water permeability after conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-21
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1015-21 (2002-12)
Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with subtrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-21
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1015-21 (2002-12)
Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with subtrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-21
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-21 (2002-03)
Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with subtrates
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-21
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1015-21 (1999-04)
Methods of test for mortar for masonry - Part 21: Determination of the compatibility of one-coat rendering mortars with backgrounds through the assessment of adhesive strength and water permeability after conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1015-21
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Compatibility * Construction * Construction materials * Determination * Hardened mortars * Masonry * Measurement of humidity * Moisture * Mortar composition * Mortars * Stuffs * Test specimens * Testing * Testing devices * Water permeability * Water vapour permeability * Weathering * Checking equipment * Water vapour transmission
Số trang
8