Loading data. Please wait

88/320/EWG*88/320/EEC*88/320/CEE

Council Directive of 9 June 1988 on the inspection and verification of Good Laboratory Practice (GLP)

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1988-06-09

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
88/320/EWG*88/320/EEC*88/320/CEE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive of 9 June 1988 on the inspection and verification of Good Laboratory Practice (GLP)
Ngày phát hành
1988-06-09
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
87/18/EWG*87/18/EEC*87/18/CEE (1986-12-18)
Council Directive of 18 December 1986 on the harmonization of laws, regulations and administrative provisions relating to the application of the principles of good laboratory practice and the verification of their applications for tests on chemical substances
Số hiệu tiêu chuẩn 87/18/EWG*87/18/EEC*87/18/CEE
Ngày phát hành 1986-12-18
Mục phân loại 11.100.01. Y học thí nghiệm nói chung
71.040.01. Hoá phân tích nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
2004/9/EG*2004/9/EC*2004/9/CE (2004-02-11)
Directive 2004/9/EC of the European Parliament and of the Council of 11 February 2004 on the inspection and verification of good laboratory practice (GLP)
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/9/EG*2004/9/EC*2004/9/CE
Ngày phát hành 2004-02-11
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/18/EWG (1989-12-18, t, Anhang) * 1999/12/EG (1999-03-08, t)
Lịch sử ban hành
88/320/EWG*88/320/EEC*88/320/CEE (1988-06-09)
Council Directive of 9 June 1988 on the inspection and verification of Good Laboratory Practice (GLP)
Số hiệu tiêu chuẩn 88/320/EWG*88/320/EEC*88/320/CEE
Ngày phát hành 1988-06-09
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* 2004/9/EG*2004/9/EC*2004/9/CE (2004-02-11)
Directive 2004/9/EC of the European Parliament and of the Council of 11 February 2004 on the inspection and verification of good laboratory practice (GLP)
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/9/EG*2004/9/EC*2004/9/CE
Ngày phát hành 2004-02-11
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Biotechnology * Chemical hazards * Chemicals * Dangerous materials * Drugs * Health services * Laboratories * Laboratory furniture * Laboratory techniques * Marking * Pharmacy * Production * Surveillance (approval) * Toxic materials * Checks * Health protection * Medicine * Inspection * Medicaments * European Communities
Số trang
56