Loading data. Please wait

ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-08-02

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2001-08-02
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29073-1 (1992-06)
Textiles; test methods for nonwovens; part 1: determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29073-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29073-3 (1992-06)
Textiles; test methods for nonwovens; part 3: determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29073-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1675 (1985-08)
Plastics; Liquid resins; Determination of density by the pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1675
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2535 (1974-06)
Plastics; Unsaturated polyester resins; Measurement of gel time at 25 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2535
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2555 (1989-02)
Plastics; resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of apparent viscosity by the Brookfield method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2555
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3342 (1995-05)
Textile glass - Mats - Determination of tensile breaking force
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3342
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4605 (1978-11)
Textile glass - Woven fabrics - Determination of mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4605
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-1Bek*ETAG 005-1
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 933-1 (1992-11) * prEN 23451-1 (1994-03) * ISO 527-1 (1993-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 4: Specific stipulations for kits based on flexible unsaturated polyester (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4 (2005-02-18)
Guideline for european technical approval of liquid applied roof waterproofing kits - Part 4: Specific stipulations for kits based on flexible unsaturated polyester (ETAG 005); edition 2000-03; revision 2004-03
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4
Ngày phát hành 2005-02-18
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4 (2001-08-02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 005-4Bek*ETAG 005-4
Ngày phát hành 2001-08-02
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * CE marking * Certification * Certification (approval) * Components * Conformity * Construction * Constructional products * Definitions * Federal Republic of Germany * Fire safety * Fitness for purpose * Liquid * Pollution control * Polyesters * Roof sealing * Roofs * Sealing * Serviceability * Specification (approval) * Stability * Surveillance (approval) * Verification
Mục phân loại
Số trang
6