Loading data. Please wait
Testing of metallic materials; Rockwell hardness test; N and T scales
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1984-03-00
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Hardness Testing Machines with a Depth Measuring Device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51224 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rockwell superficial hardness test (N and T scales) for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1024 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Rockwell Hardness Testing; N and T Methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50103-2 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Hardness test - Part 1: Rockwell test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K) and Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T); German version EN 10109-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10109-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6508-1:2015); German version EN ISO 6508-1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic materials; Rockwell hardness test; N and T scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50103-2 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Rockwell Hardness Testing; N and T Methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50103-2 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Hardness test - Part 1: Rockwell test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K) and Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T); German version EN 10109-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10109-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005); German version EN ISO 6508-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |