Loading data. Please wait
IEEE Recommended Practice for Installation, Termination, and Testing of Insulated Power Cable as Used in Industrial and Commercial Applications
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2000-00-00
National Electrical Safety Code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedures and requirements for alternating-current cable terminations 2.5 kV through 765 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 48 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for making high-direct-voltage tests on power cable systems in the field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 400*ANSI 400 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable joints for use with extruded dielectric cable rated 5000 V through 138000 V and cable joints for use with laminated dielectric cable rated 2500 V through 500000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 404 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Guide for Soil Thermal Resistivity Measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 442*ANSI 442 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Electrical Code® | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 70 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for installation, termination, and testing of insulated power cable as used in the petroleum and chemical industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 576*ANSI 576 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for installation, termination, and testing of insulated power cable as used in the petroleum and chemical industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 576*ANSI 576 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Recommended Practice for Installation, Termination, and Testing of Insulated Power Cable as Used in Industrial and Commercial Applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 576 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |