Loading data. Please wait
Technical product documentation - Handling of computer-based technical information - Part 1: Security requirements (ISO 11442-1:1993)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-00-00
Terms in Drawings and Parts Lists - Parts Lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-2 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms in Drawings and Parts Lists; Processing of Parts Lists, Terms in Code Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-3 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology associated with technical drawings and parts lists; Amendments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199-4 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Document management (ISO 11442:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11442 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Document management (ISO 11442:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11442 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Handling of computer-based technical information - Part 1: Security requirements (ISO 11442-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11442-1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |