Loading data. Please wait

ASTM A 53

Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated Welded and Seamless

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 53
Tên tiêu chuẩn
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated Welded and Seamless
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 53 (1988)
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 120 (1984)
Thay thế bằng
ASTM A 53a (1990)
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53a
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 53a (1990)
Lịch sử ban hành
ASTM A 53/A 53M (2012)
Standard Specification for Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated, Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53/A 53M
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 53 (1993)
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated, Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 53 (1992)
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated, Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 53 (1990)
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 53 (1988)
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 53a (1993)
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated, Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53a
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 53a (1990)
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53a
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 53b (1990)
Pipe, Steel, Black and Hot-Dipped, Zinc-Coated Welded and Seamless
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 53b
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 53/A 53M (2010) * ASTM A 53/A 53M (2007) * ASTM A 53/A 53Ma (2006) * ASTM A 53/A 53M (2006) * ASTM A 53/A 53M (2005) * ASTM A 53/A 53Ma (2004) * ASTM A 53/A 53M (2004) * ASTM A 53/A 53M (2002) * ASTM A 53/A 53M (2001) * ASTM A 53/A 53M (2000) * ASTM A 53/A 53Mb (1999) * ASTM A 53/A 53Ma (1999) * ASTM A 53/A 53M (1999) * ASTM A 53 (1996) * ASTM A 53a (1995) * ASTM A 53 (1995) * ASTM A 53 (1994) * ASTM A 53a (1993) * ASTM A 53a (1990) * ASTM A 53 (1990) * ASTM A 120 (1984)
Từ khóa
Dip coating * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Steels * Zinc coatings * Immersion
Số trang
19