Loading data. Please wait
prEN 2032-2Aerospace series; metallic materials; part 2: coding of material in delivery heat treatment conditions
Số trang:
Ngày phát hành: 1985-05-00
| Aerospace series; metallic materials; part 2: coding of metallurgical condition in delivery condition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2032-2 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series; metallic materials; part 2: coding of metallurgical condition in delivery condition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2032-2 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series; metallic materials; part 2: coding of metallurgical condition in delivery condition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2032-2 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series; metallic materials; part 2: coding of material in delivery heat treatment conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 2032-2 |
| Ngày phát hành | 1985-05-00 |
| Mục phân loại | 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung 49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |