Loading data. Please wait

EN 14790

Stationary source emissions - Determination of the water vapour in ducts

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14790
Tên tiêu chuẩn
Stationary source emissions - Determination of the water vapour in ducts
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14790 (2006-04), IDT * BS EN 14790 (2006-01-16), IDT * NF X43-371 (2006-02-01), IDT * SN EN 14790 (2006-03), IDT * OENORM EN 14790 (2006-04-01), IDT * PN-EN 14790 (2006-04-15), IDT * SS-EN 14790 (2005-11-18), IDT * UNE-EN 14790 (2006-10-18), IDT * TS EN 14790 (2014-08-12), IDT * UNI EN 14790:2006 (2006-02-28), IDT * STN EN 14790 (2006-07-01), IDT * CSN EN 14790 (2006-07-01), IDT * DS/EN 14790 (2005-12-19), IDT * NEN-EN 14790:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 14790:en (2006-01-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 13005 (1999-05) * CEN/TS 14793 (2005-03) * EN ISO 14956 (2002-08)
Thay thế cho
prEN 14790 (2005-06)
Stationary source emissions - Determination of the water vapour in ducts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14790
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14790 (2005-11)
Stationary source emissions - Determination of the water vapour in ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14790
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14790 (2005-06)
Stationary source emissions - Determination of the water vapour in ducts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14790
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14790 (2003-09)
Stationary source emissions - Determination of the water vapour in ducts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14790
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorbers * Air pollution * Air purification * Air quality * Chimneys * Concentration * Definitions * Ducts * Emission * Exhaust gas lines * Field test * Flue ducts * Flue gas outlets * Flue gases * Incineration (waste) * Measurement * Measuring techniques * Moisture * Monitoring * Ratings * Reference methods * Refuse incineration * Refuse incinerations * Stationary * Steam * Surveillance (approval) * Temperature * Water content * Water vapour content * Sewers * Canals * Channels
Số trang
39