Loading data. Please wait

ASTM A 409/A 409M

Standard Specification for Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers straight seam or spiral seam electric-fusion-welded, light-wall, austenitic chromium-nickel alloy steel pipe for corrosive or high-temperature service. The sizes covered are NPS 14 to 30 with extra light (Schedule 5S) and light (Schedule 10S) wall thicknesses. Table X1.1 shows the wall thickness of Schedule 5S and 10S pipe. Pipe having other dimensions may be furnished provided such pipe complies with all other requirements of this specification. 1.2 Several grades of alloy steel are covered as indicated in Table 1. 1.3 Optional supplementary requirements are provided. These call for additional tests to be made, and when desired shall be stated in the order, together with the number of such tests required. 1.4 The values stated in either inch-pound units or SI units are to be regarded separately as standard. Within the text, the SI units are shown in brackets. The values stated in each system are not exact equivalents; therefore, each system must be used independently of the other. Combining values from the two systems may result in nonconformance with the specification. The inch-pound units shall apply unless the "M" designation of this specification is specified in the order. Note 1-The dimensionless designator NPS (nominal pipe size) has been substituted in this standard for such traditional terms as "nominal diameter," "size," and "nominal size."
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 409/A 409M
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Ngày phát hành
2001-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASTM A 409/A 409M (2001), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 409/A 409Ma (1995)
Standard Specification for Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 409/A 409Ma
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM A 409/A 409M (2008)
Lịch sử ban hành
ASTM A 409/A 409M (2015)
Standard Specification for Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 409/A 409M
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 409/A 409Ma (1995)
Standard Specification for Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 409/A 409Ma
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 409/A 409M (1995)
Standard Specification for Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 409/A 409M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 409/A 409M (1992)
Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 409/A 409M
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 409/A 409M (1991)
Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 409/A 409M
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 409/A 409M (1989)
Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 409/A 409M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 409/A 409M (1988)
Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 409/A 409M
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 409/A 409M (2001)
Standard Specification for Welded Large Diameter Austenitic Steel Pipe for Corrosive or High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 409/A 409M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 409/A 409M (2014) * ASTM A 409/A 409M (2013) * ASTM A 409/A 409M (2009) * ASTM A 409/A 409Ma (2008) * ASTM A 409/A 409M (2008)
Từ khóa
Austenitic steels * Corrosion * High temperatures * Pipes * Steels
Số trang
6