Loading data. Please wait
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003) (consolidated version)
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2004-11-01
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-23 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Vocabulary - Part 4: Terms relating to construction documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10209-4 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Bar scheduling (ISO 4066:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 4066 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003) (consolidated version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Bar scheduling (ISO 4066:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 4066 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |