Loading data. Please wait
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1 : rules and classification tables
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2008-07-01
Structuring of technical information and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-255-1*NF EN 62023 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-503*NF EN ISO 7200 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring of technical information and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62023*CEI 62023 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-170*NF EN 61355 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |