Loading data. Please wait

FprEN 60811-412

IEC 60811-412, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Aging in an air bomb

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60811-412
Tên tiêu chuẩn
IEC 60811-412, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Aging in an air bomb
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-412 (2010-10), IDT * C32-011-412PR, IDT * IEC 20/1148/CDV (2010-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-412 (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 60811-412 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air bomb
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-412
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-412 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air bomb (IEC 60811-412:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-412
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-412 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air bomb
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-412
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-412 (2010-04)
IEC 60811-412, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412: Miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Aging in an air bomb
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-412
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Cable construction * Cable sheaths * Cables * Cords * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Environmental effect * Environmental tests * Insulated cables * Insulated cords * Insulating coverings * Insulations * Nonmetallic * Optical waveguides * Pressure chambers * Qualification tests * Testing * Thermal testing * Thermoplastic polymers * Vacuum * Wall thicknesses * Cable jackets * Conduits * Pipelines
Số trang