Loading data. Please wait

EN 12697-39

Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 39: Binder content by ignition

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12697-39
Tên tiêu chuẩn
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 39: Binder content by ignition
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12697-39 (2005-01), IDT * BS EN 12697-39 (2004-10-20), IDT * NF P98-818-39 (2005-03-01), IDT * SN EN 12697-39 (2005-01), IDT * OENORM EN 12697-39 (2004-12-01), IDT * PN-EN 12697-39 (2005-03-15), IDT * PN-EN 12697-39 (2007-03-21), IDT * SS-EN 12697-39 (2004-11-05), IDT * UNE-EN 12697-39 (2006-12-20), IDT * UNI EN 12697-39:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 12697-39 (2005-04-01), IDT * CSN EN 12697-39 (2005-04-01), IDT * DS/EN 12697-39 (2005-01-27), IDT * NEN-EN 12697-39:2004 en (2004-10-01), IDT * NEN-EN 12697-39:2004 nl (2004-10-01), IDT * SFS-EN 12697-39 (2005-11-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12597 (2000-10)
Bitumen and bituminous binders - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12597
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-1 (2000-10)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 1: Soluble binder content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-14 (2000-10)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 14: Water content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-14
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-27 (2000-12)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 27: Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-27
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-28 (2000-12)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 28: Preparation of samples for determining binder content, water content and grading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-28
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 (1998-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12697-39 (2004-04)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 39: Binder content by ignition
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-39
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12697-39 (2012-06)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 39: Binder content by ignition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-39
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12697-39 (2012-06)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 39: Binder content by ignition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-39
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-39 (2004-10)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 39: Binder content by ignition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-39
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12697-39 (2004-04)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 39: Binder content by ignition
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-39
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12697-39 (2002-11)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 39: Binder content by ignition
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-39
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalts * Binder contents * Binding agents * Calibration * Construction * Construction materials * Definitions * Determination of content * Furnaces * Hot mix asphalts * Laboratory sample * Materials * Materials to be mixed * Mathematical calculations * Mixtures * Production * Quality control * Road construction * Testing * Testing devices * Thermal analysis * Checking equipment
Mục phân loại
Số trang
21