Loading data. Please wait
Railway applications - Communications, signalling and processing systems - Software for railway control and protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50128 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50129 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 1: Safety-related communication in closed transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50159-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Part 2: Safety-related communication in open transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50159-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/57/CE |
Ngày phát hành | 2008-07-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - The specification and demonstration of Reliability, Availability, Maintainability and Safety (RAMS). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50126:1999 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2006/679/CE |
Ngày phát hành | 2006-03-28 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 2006/860/CE |
Ngày phát hành | 2006-11-07 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |