Loading data. Please wait

ITU-T I.113

Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.113
Tên tiêu chuẩn
Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T I.113 (1991)
Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.113
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T I.113 (1993-11)
Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.113
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.113 (1991)
Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.113
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.113 (1988)
Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.113
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.113 (1997-06)
Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.113
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agreements * Broadband * CCITT * Communication networks * Definitions * Digital signals * International organizations * ISDN * Telecommunication * Telecommunications * Terminology * Integrated services digital network
Số trang
10