Loading data. Please wait

prEN 60743

IEC 60743, Ed. 2: Live working - Terminology for tools, equipment and devices

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60743
Tên tiêu chuẩn
IEC 60743, Ed. 2: Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 78/393/FDIS (2001-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60743 (2000-07)
IEC 60743: Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60743
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60743 (2001-12)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60743 (2013-10)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment (IEC 60743:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743 (2001-12)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices (IEC 60743:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60743
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60743 (2001-07)
IEC 60743, Ed. 2: Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60743
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60743 (2000-07)
IEC 60743: Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60743
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Hazards * Live working * Occupational safety * Terminology * Tools * Workplace safety
Số trang