Loading data. Please wait
| Reagent Water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1193 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagent Water (Federal Test Method No. 7916) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1193 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Reagent Water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1193 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Specification for Reagent Water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1193 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagent Water (Federal Test Method No. 7916) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1193 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagent Water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1193 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagent Water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1193 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |