Loading data. Please wait
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - Section 2: Diffusion flame
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests (IEC 60695-4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-4 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - Diffusion flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50265-2-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-2: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Procedure for diffusion flame (IEC 60332-2-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60332-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - Diffusion flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50265-2-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2: Procedures - Section 2: Diffusion flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50265-2-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |