Loading data. Please wait
| Masses per unit area for gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1229 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes of practice for drinking water installations (TRWI) - Part 6: Fire fighting and fire protection installations; DVGW code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-6 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plans for public supplies, for water engineering and for transmission lines; plans for public pipesystems for gas and water supply | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2425-1 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 01.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 75.160.30. Nhiên liệu khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information signs for fire brigade | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4066 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water pool for fire fighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14210 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire wells | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14220 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water suction connection for fire fighting - Under and above ground | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14244 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Underground water-tanks for fire fighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14230 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Underground water-tanks for fire fighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14230 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Underground water-tanks for fire fighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14230 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Underground water-tanks for fire fighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14230 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Underground water-tanks for fire fighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14230 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Underground water-tanks for fire fighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14230 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |