Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.3.0)
Số trang: 45
Ngày phát hành: 1998-01-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300085 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Speech Processing Functions - General Description (GSM 06.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 06.01 V 3.0.0*GSM 06.01 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM Full Rate Speech Transcoding (GSM 06.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech traffic channels (GSM 06.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 06.11 V 3.0.1*GSM 06.11 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Comfort Noise Aspects for Full-Rate Speech Traffic Channels (GSM 06.12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Discontinuous Transmission (DTX) for full-rate speech traffic channels (GSM 06.31) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 06.31 V 3.1.0*GSM 06.31 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Voice Activity Detection (GSM 06.32) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 06.32 V 3.0.0*GSM 06.32 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.04 V 5.0.0*GSM 03.04 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.4.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300540 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.6.1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.5.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.5.0 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.4.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.3.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.3.1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.3.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300540 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.4.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300540 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |