Loading data. Please wait
Buildings and constructed assets. Service life planning. Performance audits and reviews
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-09-02
Performance standards in building; Contents and presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6240 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance standards in building; Principles for their preparation and factors to be considered | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6241 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance standards in building; contents and format of standards for evaluation of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7162 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance standards in building - Checklist for briefing - Contents of brief for building design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9699 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and constructed assets - Service life planning - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15686-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to durability of buildings and building elements, products and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7543:1992 |
Ngày phát hành | 1992-03-31 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |