Loading data. Please wait

GOST 28595

Silver in ingots. Specifications

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 28595
Tên tiêu chuẩn
Silver in ingots. Specifications
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 28353.0 (1989)
Silver. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28353.0
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28353.1 (1989)
Silver. Method of atomic-emission analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28353.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (2001) * GOST 28353.2 (1989) * GOST 28353.3 (1989)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 28595 (1990)
Silver in ingots. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28595
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 39.060. Nghề kim hoàn
77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Industries * Ingots * Jewellery * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Raw materials * Silver * Materials * Raw material
Số trang
10