Loading data. Please wait
ASTM E 1030Test Method for Radiographic Testing of Metallic Castings
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1984-00-00
| Test Method for CRadiographic Examination of Metallic Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1030 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Radiographic Examination of Metallic Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1030 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Radiographic Examination of Metallic Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1030 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Radiographic Examination of Metallic Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1030 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for CRadiographic Examination of Metallic Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1030 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Radiographic Testing of Metallic Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1030 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Radiographic Examination of Metallic Castings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1030 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |