Loading data. Please wait

ISO 6439

Water quality; Determination of phenol index; 4-Aminoantipyrine spectrometric methods after distillation

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1984-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6439
Tên tiêu chuẩn
Water quality; Determination of phenol index; 4-Aminoantipyrine spectrometric methods after distillation
Ngày phát hành
1984-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 38409-16 (1984-06), MOD * BS 6068 Section 2.12 (1984-12-31), IDT * BS 6068-2-2.12 (1984-12-31), NEQ * GB/T 7490 (1987), NEQ * OENORM M 6286 (1988-09-01), IDT * TS 6227 (1988-12-20), IDT * ELOT 533 (1983), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6439 (1990-05)
Water quality; determination of phenol index; 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6439
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6439 (1990-05)
Water quality; determination of phenol index; 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6439
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6439 (1984-06)
Water quality; Determination of phenol index; 4-Aminoantipyrine spectrometric methods after distillation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6439
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Chemical analysis and testing * Determination of content * Distillation * Phenol * Phenols * Quality * Water * Water quality * Water testing * Indexes
Số trang
7