Loading data. Please wait

prETS 300133-3

Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 3: Network aspects

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300133-3
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 3: Network aspects
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CEPT T/SF 31 (1989-09)
Services and facilities aspects of an Integrated Services Digital Network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/SF 31
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-2 (1997-09)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 2: Service aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7776 (1986-12)
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7776
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-4 (1997-09) * ISO 646 (1991) * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T F.69 (1994-06) * ITU-T F.300 (1993-03) * ITU-T F.410 (1992-08) * ITU-T F.420 (1992-08) * ITU-T S.1 (1993-03) * ITU-T S.2 (1988-11) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.25 (1996-10) * ITU-T X.121 (1996-10) * ITU-T X.135 (1997-08) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.213 (1995-11) * ITU-T X.214 (1995-11) * ITU-T X.215 (1995-11) * ITU-T X.217 (1995-04) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.223 (1993-11) * ITU-T X.224 (1995-11) * ITU-T X.225 (1995-11) * ITU-T X.226 (1994-07) * ITU-T X.227 (1995-04) * ITU-T X.229 (1988-11) * ITU-T X.400 (1988) * ITU-T Z.100 (1993-03)
Thay thế cho
prETS 300133-3 (1996-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 3: Network aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300133-3 (1997-11)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 3: Network aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.070.20. Hệ thống nhắn tin
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300133-3 (1997-11)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 3: Network aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.070.20. Hệ thống nhắn tin
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-3 (1997-09)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 3: Network aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-3 (1996-04)
Radio Equipment and Systems (RES) - European Radio Message System (ERMES) - Part 3: Network aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data transfer * Definitions * Electromagnetic compatibility * EMC * ERMES * European Radio Message System * Radio message * Radio systems * Telecommunication * Telecommunications
Số trang